Yassıbel, Şarkikaraağaç
Huyện | Şarkikaraağaç |
---|---|
• Tổng cộng | 597 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Isparta |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Yassıbel, Şarkikaraağaç
Huyện | Şarkikaraağaç |
---|---|
• Tổng cộng | 597 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Isparta |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Yassıbel, ŞarkikaraağaçLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Yassıbel, Şarkikaraağaç http://archive.is/jLrL